Đơn giản hóa quy trình quản lý dữ liệu
- Có 100% quyền sở hữu đám mây lưu trữ với dung lượng lên đến 72 TB dữ liệu. Đồng thời, người dùng có khả năng truy cập đa nền tảng mọi lúc, mọi nơi.
- Chia sẻ dữ liệu thông qua private cloud một cách an toàn, giúp tăng năng suất công việc.
- Có khả năng lưu trữ video giám sát.
Nhập và đồng bộ hóa dữ liệu từ nhiều thiết bị
NAS Synology DS423 giúp tăng hiệu quả quản lý tập tin với khả năng nhập và đồng bộ dữ liệu nằm rải rác trên điện thoại, máy tính Mac, PC, bộ nhớ ngoài.
Truy cập, chia sẻ, chỉnh sửa tập tin an toàn
DiskStation DS423 cho phép người dùng truy cập, chia sẻ, chỉnh sửa tập tin an toàn, tiện lợi. Đồng thời, DS423 cũng sử dụng các công cụ quản trị trực quan để cài đặt quyền truy cập tập tin, kiểm soát quyền truy cập dữ liệu,...
Đồng bộ tập tin theo yêu cầu
NAS Synology DS423 cho phép người dùng chỉ đồng bộ tập tin cần thiết, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
Tích hợp đám mây
DS423 có khả năng đồng bộ và tích hợp máy chủ private cloud và public cloud như Google Drive, Microsoft OneDrive, Dropbox,.... Đồng thời, thiết bị còn cho phép người dùng nắm giữ bản sao của dữ liệu đám mây, giúp bảo vệ và tránh thất thoát dữ liệu.
Khả năng bảo vệ dữ liệu cao
- NAS Synology DS423 sử dụng hệ thống tập tin Btrfs giúp bảo vệ dữ liệu không bị hư hỏng. Đồng thời, DS423 còn giúp người dùng khôi phục mọi thay đổi bằng bảng ghi nhanh tức thời.
- Bằng các tính năng thông minh và trực quan, DS423 giúp lưu trữ, sắp xếp và chia sẻ hình ảnh một cách an toàn. Đồng thời, thời gian lập chỉ mục hình ảnh nhanh hơn 30% so với các thế hệ trước.
- Bảo vệ toàn bộ dữ liệu bằng giải pháp tự động sao lưu bản sao vào Synology Photos hoặc Synology Drive. Bên cạnh đó, NAS Synology DS423 còn có khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công ransomware hoặc xóa nhầm bằng bản sao lưu thư mục theo lịch trình của Synology Drive hoặc thời gian thực.
Sao lưu nhiều lớp
Các giải pháp Synology trong DS423 giúp sao lưu tất cả dữ liệu trên thiết bị NAS lên đám mây, bộ nhớ ngoài hoặc máy chủ phụ.
Tính năng sao lưu nhiều lớp của NAS Synology DS423
Giám sát các video trực quan
Với khả năng kết nối tối đa 30 camera IP và giám sát luồng video trực quan theo thời gian thực, NAS Synology DS423 giúp bảo vệ cơ sở dữ liệu 24/7. Thêm vào đó, thiết bị NAS này còn cho phép người dùng thiết lập cảnh báo và các quy tắc kích hoạt để nhận được thông báo khi có hành động bất thường.
Thiết kế của NAS Synology DS423
1/ Đèn trạng thái | 5/ Quạt |
2/ Đèn LAN | 6/ Cổng nguồn |
3/ Nút nguồn | 7/ Cổng RJ-45 1 GbE |
4/ Đèn báo trạng thái ổ đĩa | 8/ Các cổng USB 3.2 Gen 1 |
9/ Nút đặt lại | |
10/ Khe bảo mật Kensington |
CPU |
Mẫu CPU |
Realtek RTD1619B |
Số lượng CPU |
1 |
|
Kiến trúc CPU |
64-bit |
|
Tần số CPU |
4-core 1.7 GHz |
|
Công cụ mã hóa phần cứng |
Có |
|
Bộ nhớ |
Bộ nhớ hệ thống |
2 GB DDR4 non-ECC |
Ghi chú |
Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau. |
|
Lưu trữ |
Khay ổ đĩa |
4 |
Loại ổ đĩa tương thích |
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng |
Có |
|
Ghi chú |
“Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa. |
|
Cổng ngoài |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE |
2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng USB 3.2 Gen 1 |
2 |
|
Ghi chú |
|
|
Hệ thống tập tin |
Ổ đĩa trong |
|
Ổ đĩa ngoài |
|
|
Hình thức |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) |
184 mm x 168 mm x 230 mm |
Trọng lượng |
2.21 kg |
|
Thông tin khác |
Quạt hệ thống |
80 mm x 80 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng |
Có |
|
Khôi phục nguồn |
Có |
|
Mức độ ồn |
20.6 dB(A) |
|
Hẹn giờ bật/tắt nguồn |
Có |
|
Wake on LAN/WAN |
Có |
|
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi |
90 W |
|
Điện áp đầu vào AC |
100V to 240V AC |
|
Tần số nguồn |
50/60 Hz, Một pha |
|
Mức tiêu thụ điện năng |
32.41 W (Truy cập) 4.97 W (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh |
110.52 BTU/hr (Truy cập) 16.95 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú |
Môi trường thử nghiệm độ ồn: Toàn tải với (các) ổ cứng Seagate ST2000VN000 2 TB ở trạng thái chờ. Hai G.R.A.S. Micrô loại 40AE, mỗi micrô được đặt cách 1 mét ở phía trước và phía sau Synology NAS. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8% |
|
Nhiệt độ |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
|
Độ ẩm tương đối |
5% đến 95% RH |
|
Chứng nhận |
|
|
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng 2 năm, có thể mở rộng đến 4 năm với Gói bảo hành mở rộng Plus |
|
Ghi chú |
|
|
Môi trường |
Tuân thủ RoHS |
|
Nội dung gói hàng |
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
Thông số kỹ thuật DSM |
||
Quản lý bộ nhớ |
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa |
108 TB |
Số ổ lưu trữ bên trong tối đa |
64 |
|
SSD TRIM |
Có |
|
Loại RAID hỗ trợ |
|
|
Di chuyển RAID |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ với ổ HDD lớn hơn |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ bằng cách thêm ổ HDD |
|
|
Loại RAID hỗ trợ Hot Spare tổng thể |
|
|
Ghi chú |
|
|
Dịch vụ Tập tin |
Giao thức tập tin |
SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa |
200 |
|
Tích hợp Windows Access Control List (ACL) |
Có |
|
Xác thực NFS Kerberos |
Có |
|
Ghi chú |
Tiêu chuẩn thử nghiệm dựa trên số lượng kết nối đồng thời tối đa mà mẫu thiết bị này có thể hỗ trợ. Trong quá trình thử nghiệm, 25% kết nối được sử dụng để truyền tập tin đồng thời. Quá trình truyền dữ liệu đảm bảo rằng các kết nối không bị gián đoạn; tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu không được đảm bảo. |
|
Tài khoản & Thư mục chia sẻ |
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa |
1,024 |
Số nhóm cục bộ tối đa |
256 |
|
Số thư mục chia sẻ tối đa |
256 |
|
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa |
4 |
|
Hybrid Share |
Số thư mục Hybrid Share tối đa |
5 |
Hyper Backup |
Sao lưu thư mục và gói sản phẩm |
Có |
Trung tâm nhật ký |
Sự kiện syslog mỗi giây |
400 |
Thông số kỹ thuật chung |
Giao thức mạng |
SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Trình duyệt hỗ trợ |
|
|
Ngôn ngữ hỗ trợ |
English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 |
|
Ghi chú |
Để biết danh sách cập nhật các phiên bản trình duyệt được hỗ trợ, hãy xem Thông số Kỹ thuật DSM. |
|
Gói sản phẩm bổ sung |
||
Synology Chat |
Có |
|
Download Station |
Số tác vụ tải xuống đồng thời tối đa |
80 |
SAN Manager |
Số mục tiêu iSCSI tối đa |
128 |
Số LUN tối đa |
256 |
|
Bản sao/Bản ghi nhanh LUN, Windows ODX |
Có |
|
Media Server |
Tuân thủ DLNA |
Có |
Synology Photos |
Nhận diện khuôn mặt |
Có |
Snapshot Replication |
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ |
256 |
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa |
4,096 |
|
Surveillance Station |
Giấy phép mặc định |
2 (Các camera bổ sung cần mua thêm giấy phép) |
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.264) |
|
|
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.265) |
|
|
Ghi chú |
|
|
Synology Drive |
Số lượng máy khách đồng bộ đề xuất |
200 (số lượng kết nối có thể duy trì khi đạt đến số lượng tập tin lưu trữ đề xuất) |
Số lượng tập tin lưu trữ đề xuất |
500,000 (áp dụng cho các tập tin do Synology Drive lập chỉ mục hoặc lưu trữ. Để truy cập tập tin thông qua các giao thức tiêu chuẩn khác, hãy tham khảo phần Dịch vụ tập tin ở trên) |
|
Ghi chú |
|
|
Synology Office |
Số người dùng tối đa đề xuất |
500 |
Số người dùng đồng thời đề xuất |
200 |
|
Ghi chú |
|
|
Video Station |
Có |
|
VPN Server |
Số kết nối tối đa |
20 |
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS423
Mô tả
- CPU: Realtek RTD1619B
- RAM: 2 GB DDR4 non-ECC
- Số lượng ổ cứng: 4-core 1.7 GHz
Khi mua hàng tại Mstar Corp, chúng tôi cam kết:
- Giao hàng từ 2 – 4 giờ cho các đơn nội thành.
- 30 ngày đổi trả sản phẩm.
- Miễn phí cài đặt 9 bước gói M-Service độc quyền tại Mstar Corp.(Áp dụng khi mua combo NAS và ổ cứng)
Đơn giản hóa quy trình quản lý dữ liệu
- Có 100% quyền sở hữu đám mây lưu trữ với dung lượng lên đến 72 TB dữ liệu. Đồng thời, người dùng có khả năng truy cập đa nền tảng mọi lúc, mọi nơi.
- Chia sẻ dữ liệu thông qua private cloud một cách an toàn, giúp tăng năng suất công việc.
- Có khả năng lưu trữ video giám sát.
Nhập và đồng bộ hóa dữ liệu từ nhiều thiết bị
NAS Synology DS423 giúp tăng hiệu quả quản lý tập tin với khả năng nhập và đồng bộ dữ liệu nằm rải rác trên điện thoại, máy tính Mac, PC, bộ nhớ ngoài.
Truy cập, chia sẻ, chỉnh sửa tập tin an toàn
DiskStation DS423 cho phép người dùng truy cập, chia sẻ, chỉnh sửa tập tin an toàn, tiện lợi. Đồng thời, DS423 cũng sử dụng các công cụ quản trị trực quan để cài đặt quyền truy cập tập tin, kiểm soát quyền truy cập dữ liệu,...
Đồng bộ tập tin theo yêu cầu
NAS Synology DS423 cho phép người dùng chỉ đồng bộ tập tin cần thiết, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
Tích hợp đám mây
DS423 có khả năng đồng bộ và tích hợp máy chủ private cloud và public cloud như Google Drive, Microsoft OneDrive, Dropbox,.... Đồng thời, thiết bị còn cho phép người dùng nắm giữ bản sao của dữ liệu đám mây, giúp bảo vệ và tránh thất thoát dữ liệu.
Khả năng bảo vệ dữ liệu cao
- NAS Synology DS423 sử dụng hệ thống tập tin Btrfs giúp bảo vệ dữ liệu không bị hư hỏng. Đồng thời, DS423 còn giúp người dùng khôi phục mọi thay đổi bằng bảng ghi nhanh tức thời.
- Bằng các tính năng thông minh và trực quan, DS423 giúp lưu trữ, sắp xếp và chia sẻ hình ảnh một cách an toàn. Đồng thời, thời gian lập chỉ mục hình ảnh nhanh hơn 30% so với các thế hệ trước.
- Bảo vệ toàn bộ dữ liệu bằng giải pháp tự động sao lưu bản sao vào Synology Photos hoặc Synology Drive. Bên cạnh đó, NAS Synology DS423 còn có khả năng bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công ransomware hoặc xóa nhầm bằng bản sao lưu thư mục theo lịch trình của Synology Drive hoặc thời gian thực.
Sao lưu nhiều lớp
Các giải pháp Synology trong DS423 giúp sao lưu tất cả dữ liệu trên thiết bị NAS lên đám mây, bộ nhớ ngoài hoặc máy chủ phụ.
Tính năng sao lưu nhiều lớp của NAS Synology DS423
Giám sát các video trực quan
Với khả năng kết nối tối đa 30 camera IP và giám sát luồng video trực quan theo thời gian thực, NAS Synology DS423 giúp bảo vệ cơ sở dữ liệu 24/7. Thêm vào đó, thiết bị NAS này còn cho phép người dùng thiết lập cảnh báo và các quy tắc kích hoạt để nhận được thông báo khi có hành động bất thường.
Thiết kế của NAS Synology DS423
1/ Đèn trạng thái | 5/ Quạt |
2/ Đèn LAN | 6/ Cổng nguồn |
3/ Nút nguồn | 7/ Cổng RJ-45 1 GbE |
4/ Đèn báo trạng thái ổ đĩa | 8/ Các cổng USB 3.2 Gen 1 |
9/ Nút đặt lại | |
10/ Khe bảo mật Kensington |
CPU |
Mẫu CPU |
Realtek RTD1619B |
Số lượng CPU |
1 |
|
Kiến trúc CPU |
64-bit |
|
Tần số CPU |
4-core 1.7 GHz |
|
Công cụ mã hóa phần cứng |
Có |
|
Bộ nhớ |
Bộ nhớ hệ thống |
2 GB DDR4 non-ECC |
Ghi chú |
Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau. |
|
Lưu trữ |
Khay ổ đĩa |
4 |
Loại ổ đĩa tương thích |
|
|
Ổ đĩa có thể thay thế nóng |
Có |
|
Ghi chú |
“Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa. |
|
Cổng ngoài |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE |
2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng USB 3.2 Gen 1 |
2 |
|
Ghi chú |
|
|
Hệ thống tập tin |
Ổ đĩa trong |
|
Ổ đĩa ngoài |
|
|
Hình thức |
Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) |
184 mm x 168 mm x 230 mm |
Trọng lượng |
2.21 kg |
|
Thông tin khác |
Quạt hệ thống |
80 mm x 80 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
|
|
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng |
Có |
|
Khôi phục nguồn |
Có |
|
Mức độ ồn |
20.6 dB(A) |
|
Hẹn giờ bật/tắt nguồn |
Có |
|
Wake on LAN/WAN |
Có |
|
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi |
90 W |
|
Điện áp đầu vào AC |
100V to 240V AC |
|
Tần số nguồn |
50/60 Hz, Một pha |
|
Mức tiêu thụ điện năng |
32.41 W (Truy cập) 4.97 W (Ngủ đông HDD) |
|
Đơn vị đo nhiệt độ Anh |
110.52 BTU/hr (Truy cập) 16.95 BTU/hr (Ngủ đông HDD) |
|
Ghi chú |
Môi trường thử nghiệm độ ồn: Toàn tải với (các) ổ cứng Seagate ST2000VN000 2 TB ở trạng thái chờ. Hai G.R.A.S. Micrô loại 40AE, mỗi micrô được đặt cách 1 mét ở phía trước và phía sau Synology NAS. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8% |
|
Nhiệt độ |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) |
|
Độ ẩm tương đối |
5% đến 95% RH |
|
Chứng nhận |
|
|
Bảo hành |
Bảo hành phần cứng 2 năm, có thể mở rộng đến 4 năm với Gói bảo hành mở rộng Plus |
|
Ghi chú |
|
|
Môi trường |
Tuân thủ RoHS |
|
Nội dung gói hàng |
|
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
Thông số kỹ thuật DSM |
||
Quản lý bộ nhớ |
Kích thước ổ lưu trữ đơn tối đa |
108 TB |
Số ổ lưu trữ bên trong tối đa |
64 |
|
SSD TRIM |
Có |
|
Loại RAID hỗ trợ |
|
|
Di chuyển RAID |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ với ổ HDD lớn hơn |
|
|
Mở rộng ổ lưu trữ bằng cách thêm ổ HDD |
|
|
Loại RAID hỗ trợ Hot Spare tổng thể |
|
|
Ghi chú |
|
|
Dịch vụ Tập tin |
Giao thức tập tin |
SMB/AFP/NFS/FTP/WebDAV |
Số kết nối SMB/AFP/FTP đồng thời tối đa |
200 |
|
Tích hợp Windows Access Control List (ACL) |
Có |
|
Xác thực NFS Kerberos |
Có |
|
Ghi chú |
Tiêu chuẩn thử nghiệm dựa trên số lượng kết nối đồng thời tối đa mà mẫu thiết bị này có thể hỗ trợ. Trong quá trình thử nghiệm, 25% kết nối được sử dụng để truyền tập tin đồng thời. Quá trình truyền dữ liệu đảm bảo rằng các kết nối không bị gián đoạn; tốc độ truyền dữ liệu tối thiểu không được đảm bảo. |
|
Tài khoản & Thư mục chia sẻ |
Số tài khoản người dùng cục bộ tối đa |
1,024 |
Số nhóm cục bộ tối đa |
256 |
|
Số thư mục chia sẻ tối đa |
256 |
|
Số tác vụ Shared Folder Sync tối đa |
4 |
|
Hybrid Share |
Số thư mục Hybrid Share tối đa |
5 |
Hyper Backup |
Sao lưu thư mục và gói sản phẩm |
Có |
Trung tâm nhật ký |
Sự kiện syslog mỗi giây |
400 |
Thông số kỹ thuật chung |
Giao thức mạng |
SMB1 (CIFS), SMB2, SMB3, NFSv3, NFSv4, NFSv4.1, NFS Kerberized sessions, iSCSI, HTTP, HTTPs, FTP, SNMP, LDAP, CalDAV |
Trình duyệt hỗ trợ |
|
|
Ngôn ngữ hỗ trợ |
English, Deutsch, Français, Italiano, Español, Dansk, Norsk, Svenska, Nederlands, Русский, Polski, Magyar, Português do Brasil, Português Europeu, Türkçe, Český, ภาษาไทย, 日本語, 한국어, 繁體中文, 简体中文 |
|
Ghi chú |
Để biết danh sách cập nhật các phiên bản trình duyệt được hỗ trợ, hãy xem Thông số Kỹ thuật DSM. |
|
Gói sản phẩm bổ sung |
||
Synology Chat |
Có |
|
Download Station |
Số tác vụ tải xuống đồng thời tối đa |
80 |
SAN Manager |
Số mục tiêu iSCSI tối đa |
128 |
Số LUN tối đa |
256 |
|
Bản sao/Bản ghi nhanh LUN, Windows ODX |
Có |
|
Media Server |
Tuân thủ DLNA |
Có |
Synology Photos |
Nhận diện khuôn mặt |
Có |
Snapshot Replication |
Số bản ghi nhanh tối đa trên mỗi thư mục chia sẻ |
256 |
Số bản ghi nhanh hệ thống tối đa |
4,096 |
|
Surveillance Station |
Giấy phép mặc định |
2 (Các camera bổ sung cần mua thêm giấy phép) |
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.264) |
|
|
Số camera IP tối đa và tổng FPS (H.265) |
|
|
Ghi chú |
|
|
Synology Drive |
Số lượng máy khách đồng bộ đề xuất |
200 (số lượng kết nối có thể duy trì khi đạt đến số lượng tập tin lưu trữ đề xuất) |
Số lượng tập tin lưu trữ đề xuất |
500,000 (áp dụng cho các tập tin do Synology Drive lập chỉ mục hoặc lưu trữ. Để truy cập tập tin thông qua các giao thức tiêu chuẩn khác, hãy tham khảo phần Dịch vụ tập tin ở trên) |
|
Ghi chú |
|
|
Synology Office |
Số người dùng tối đa đề xuất |
500 |
Số người dùng đồng thời đề xuất |
200 |
|
Ghi chú |
|
|
Video Station |
Có |
|
VPN Server |
Số kết nối tối đa |
20 |